DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận văn hóa / TS. Phạm Ngọc Trung chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 283 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về bộ môn văn hóa học; các thuộc tính cơ bản của văn hóa; những lĩnh vực cơ bản của văn hóa; đường lối văn hóa của Đảng cộng sản Việt Nam qua các kỳ đại hội và vấn đề xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn hóa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200596 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30110691-768 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101702-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20108354-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12342 |
---|
005 | 201804201348 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20180420135210|bluyenvth|c20171104104104|doanhntk|y20171013171735|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bGIAO |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Trung|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận văn hóa / |cTS. Phạm Ngọc Trung chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a283 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận cơ bản về bộ môn văn hóa học; các thuộc tính cơ bản của văn hóa; những lĩnh vực cơ bản của văn hóa; đường lối văn hóa của Đảng cộng sản Việt Nam qua các kỳ đại hội và vấn đề xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. |
---|
653 | |aLí luận văn hóa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200596 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30110691-768 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101702-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20108354-73 |
---|
890 | |a101|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108354
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-05-2025
|
|
2
|
20108355
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:20-02-2025
|
|
3
|
20108356
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
4
|
20108357
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20108358
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
6
|
20108359
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-03-2025
|
|
7
|
20108360
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
8
|
20108361
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20108362
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20108363
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào