|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13766 |
---|
005 | 202011211416 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298000đ |
---|
039 | |a20201121141647|bluyenvth|c20180422134810|dluyenvth|y20171013171919|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bVĂN |
---|
100 | |aTrần, Quốc Vượng|cGS |
---|
245 | |aVăn hóa Việt Nam / |cGS Trần Quốc Vượng |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2014 |
---|
300 | |a743 tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
690 | |aXã hội học và phát triển |
---|
692 | |aXã hội học văn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101867, 10101873 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101867
|
Phòng đọc mở
|
306 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101873
|
Phòng đọc mở
|
306 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào