DDC
| 160-169 |
Tác giả CN
| Priest, Graham |
Nhan đề
| Logic học - Dẫn luận ngắn / Graham Priest ; Nguyễn Văn Sướng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 192tr. : bảng ; 20.5 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Logic : A very short introduction |
Tóm tắt
| Trình bày những dẫn luận thú vị và hấp dẫn về những khái niệm cơ bản của logic học: tính giá trị hiệu lực, các hàm chân trị, tên gọi và lượng từ, các miêu tả và hiện hữu, tự - quy chiếu, tính tất yếu và tính khả hữu, tương lai và quá khứ, đồng nhất và biến đổi, tính mơ hồ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Logic học |
Thuật ngữ chủ đề
| Dẫn luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Sướng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118213 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34947 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 222C8FC9-5147-4972-8536-75373973CE89 |
---|
005 | 202404171117 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045879153|c65000đ |
---|
039 | |y20240417111728|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a160-169|bLOGIC |
---|
100 | |aPriest, Graham |
---|
245 | |aLogic học - Dẫn luận ngắn / |cGraham Priest ; Nguyễn Văn Sướng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a192tr. : |bbảng ; |c20.5 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Logic : A very short introduction |
---|
520 | |aTrình bày những dẫn luận thú vị và hấp dẫn về những khái niệm cơ bản của logic học: tính giá trị hiệu lực, các hàm chân trị, tên gọi và lượng từ, các miêu tả và hiện hữu, tự - quy chiếu, tính tất yếu và tính khả hữu, tương lai và quá khứ, đồng nhất và biến đổi, tính mơ hồ... |
---|
650 | |aLogic học |
---|
650 | |aDẫn luận |
---|
700 | |aNguyễn Văn Sướng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118213 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/logichocdanluannganthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118213
|
Phòng đọc mở
|
160-169 LOGIC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|