DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Flynn, Thomas |
Nhan đề
| Chủ nghĩa hiện sinh - Dẫn luận ngắn / Thomas Flynn ; Đinh Hồng Phúc dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 20.5 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Existentialism : A very short introduction |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý thuyết, những quan niệm và bàn luận xung quanh về chủ nghĩa hiện sinh, triết học hiện sinh: Triết học như là một phương cách sống, trở thành cá nhân, thuyết nhân bản, tính đích thực, một chủ nghĩa cá nhân bị chế ước, chủ nghĩa hiện sinh trong thế kỷ 21 |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa hiện sinh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hồng Phúc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118212 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BE7ACBE2-9D5B-4D8C-B4DD-357337ECA65B |
---|
005 | 202404251516 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045878750|c75.000đ |
---|
039 | |a20240425151653|bhangptt|y20240417111146|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100-140|bCHU |
---|
100 | |aFlynn, Thomas |
---|
245 | |aChủ nghĩa hiện sinh - Dẫn luận ngắn / |cThomas Flynn ; Đinh Hồng Phúc dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Existentialism : A very short introduction |
---|
520 | |aGiới thiệu lý thuyết, những quan niệm và bàn luận xung quanh về chủ nghĩa hiện sinh, triết học hiện sinh: Triết học như là một phương cách sống, trở thành cá nhân, thuyết nhân bản, tính đích thực, một chủ nghĩa cá nhân bị chế ước, chủ nghĩa hiện sinh trong thế kỷ 21 |
---|
650 | |aChủ nghĩa hiện sinh |
---|
700 | |aĐinh, Hồng Phúc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118212 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/chunghiahiensinhdanluannganthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118212
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|