DDC
| 340/341 |
Nhan đề
| Các công ước và khuyến nghị chủ yếu của Tổ chức lao động quốc tế (ILO) |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1992 |
Mô tả vật lý
| 305tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt về tổ chức lao động quốc tế (ILO) và các công ước, các khuyến nghị chủ yếu của tổ chức này |
Từ khóa tự do
| Công ước quốc tế |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105257 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10525 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20171021010332|btinhtx|c20171013171515|ddonntl|y20171013171515|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bCAC |
---|
245 | |aCác công ước và khuyến nghị chủ yếu của Tổ chức lao động quốc tế (ILO) |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1992 |
---|
300 | |a305tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt về tổ chức lao động quốc tế (ILO) và các công ước, các khuyến nghị chủ yếu của tổ chức này |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105257 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105257
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào