DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2001-2004 : Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội X: Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 641tr. ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Các Nghị quyết, kết luận Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng 2001-2004 Nghị quyết của bộ chính trị, Chỉ thị của Bộ chính trị, Ban bí thư cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cương lĩnh chính trị |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Từ khóa tự do
| Ban chấp hành Trung ương khóa 9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102504 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20112110-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1071 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021000652|btinhtx|c20171013170331|dluyenvth|y20171013170331|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
245 | |aCác nghị quyết của Trung ương Đảng 2001-2004 : |bSách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội X: Lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a641tr. ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aCác Nghị quyết, kết luận Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng 2001-2004 Nghị quyết của bộ chính trị, Chỉ thị của Bộ chính trị, Ban bí thư cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCương lĩnh chính trị |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aBan chấp hành Trung ương khóa 9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102504 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20112110-7 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112110
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112111
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112112
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112113
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112114
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112115
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112116
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20112117
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10102504
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào