DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Ký báo chí / Đức Dũng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin, 1992 |
Mô tả vật lý
| 274 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Trường Đại học Tuyên giáo. Khoa Báo chí |
Tóm tắt
| Phân tích, nhận diện đặc trưng, đặc điểm từng thể loại báo chí, giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của thể ký báo chí. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đức Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200307 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100126-30, 90101991-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(45): 30112915-59 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100366 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20132741-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10523 |
---|
005 | 202007241030 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500đ |
---|
039 | |a20200724103046|bluyenvth|c20180411134441|dluyenvth|y20171013171515|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bKY |
---|
245 | |aKý báo chí / |cĐức Dũng biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bThông tin, |c1992 |
---|
300 | |a274 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Trường Đại học Tuyên giáo. Khoa Báo chí |
---|
520 | |aPhân tích, nhận diện đặc trưng, đặc điểm từng thể loại báo chí, giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của thể ký báo chí. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐức Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200307 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100126-30, 90101991-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(45): 30112915-59 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100366 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20132741-50 |
---|
890 | |a67|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100366
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90100126
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
90100127
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
90100128
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
90100129
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90100130
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20132741
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-01-2023
|
|
8
|
20132742
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20132743
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20132744
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào