DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Lương |
Nhan đề
| Lịch sử kinh tế thế giới / Ngô Văn Lương, Nguyễn Văn Tuyến đồng c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Sách giúp bạn đọc hiểu sâu sắc các mô hình và xu hướng phát triển chủ yếu của nền kinh tế thế giới; Rút ra bài học kinh nghiệm và thực hiện nguyên tắc kế thừa |
Từ khóa tự do
| Asean |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200184 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100671-5, 90101639-43 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(69): 30105152-220 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103720 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20111669-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 996 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1068 |
---|
005 | 201711091012 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171109101229|boanhntk|c20171021000651|dtinhtx|y20171013170330|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLICH |
---|
100 | |aNgô, Văn Lương |
---|
245 | |aLịch sử kinh tế thế giới / |cNgô Văn Lương, Nguyễn Văn Tuyến đồng c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a143tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aSách giúp bạn đọc hiểu sâu sắc các mô hình và xu hướng phát triển chủ yếu của nền kinh tế thế giới; Rút ra bài học kinh nghiệm và thực hiện nguyên tắc kế thừa |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aKinh tế tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuyến |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200184 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100671-5, 90101639-43 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(69): 30105152-220 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103720 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20111669-80 |
---|
890 | |a93|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111669
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111670
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111671
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20111672
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20111673
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20111674
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20111675
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20111676
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20111677
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20111678
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào