- Sách tham khảo
- 335.4346 GIA
Giá trị lý luận và thực tiễn của tác phẩm "Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân"
DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giá trị lý luận và thực tiễn của tác phẩm "Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân" |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Khu di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch - Viện Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Gồm 35 bài viết nghiên cứu, khẳng định ý nghĩa, giá trị và những bài học về công tác xây dựng Đảng; vai trò của Đảng cầm quyền trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường, về chống chủ nghĩa cá nhân, xây dựng đạo đức cách mạng. |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Đạo đức cách mạng |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa cá nhân |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104235 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119053, 20132530 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9929 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10470 |
---|
005 | 201711271610 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171127161058|bluyenvth|c20171021010256|dtinhtx|y20171013171512|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bGIA |
---|
245 | |aGiá trị lý luận và thực tiễn của tác phẩm "Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân" |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a414 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Khu di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch - Viện Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGồm 35 bài viết nghiên cứu, khẳng định ý nghĩa, giá trị và những bài học về công tác xây dựng Đảng; vai trò của Đảng cầm quyền trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường, về chống chủ nghĩa cá nhân, xây dựng đạo đức cách mạng. |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aĐạo đức cách mạng |
---|
653 | |aChủ nghĩa cá nhân |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104235 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119053, 20132530 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119053
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 GIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10104235
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 GIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132530
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 GIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:15-02-2019
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|