DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Lương |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / TS. Ngô Văn Lương chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Khoa
| Kinh tế |
Khoa
| Kinh tế |
Môn học
| Kinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200381 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100631-5, 90101594-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(70): 30105309-77, 30150983 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103706-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20111795-812 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9922 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10463 |
---|
005 | 202210261524 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000đ |
---|
039 | |a20221026152500|bluyenvth|c20171109110227|doanhntk|y20171013171511|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLICH |
---|
100 | |aNgô, Văn Lương|cTS |
---|
245 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cTS. Ngô Văn Lương chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a355tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aKinh tế |
---|
690 | |aKinh tế |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200381 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100631-5, 90101594-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(70): 30105309-77, 30150983 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103706-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20111795-812 |
---|
890 | |a101|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111795
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111796
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111797
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20111798
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20111799
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20111800
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20111801
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20111802
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20111803
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20111804
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào