DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Lý thuyết và mô hình an sinh xã hội : Phân tích thực tiễn ở Đồng Nai / Phạm Văn Sáng,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 378tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày những bất cập, xu hướng vận động và kinh nghiệm của quốc tế về xây dựng và phát triển hệ thống an sinh xã hội. Tập trung phân tích an sinh xã hội nhìn từ đối tượng thụ hướng và những trụ cột chính của an sinh xã hội ở Đồng Nai như: Bảo hiểm xã hội, bảo hiển y tế, trợ cấp xã hội và xóa đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sáng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106651 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117629-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10409 |
---|
005 | 201711230847 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20171123084741|boanhntk|c20171021010230|dtinhtx|y20171013171508|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bLY |
---|
245 | |aLý thuyết và mô hình an sinh xã hội : |bPhân tích thực tiễn ở Đồng Nai / |cPhạm Văn Sáng,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a378tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày những bất cập, xu hướng vận động và kinh nghiệm của quốc tế về xây dựng và phát triển hệ thống an sinh xã hội. Tập trung phân tích an sinh xã hội nhìn từ đối tượng thụ hướng và những trụ cột chính của an sinh xã hội ở Đồng Nai như: Bảo hiểm xã hội, bảo hiển y tế, trợ cấp xã hội và xóa đói giảm nghèo |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Dũng |
---|
700 | |aBùi, Văn Huyền |
---|
700 | |aNgô, Văn Minh |
---|
700 | |aPhạm, Văn Sáng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106651 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117629-30 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117629
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 LY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117630
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 LY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106651
|
Phòng đọc mở
|
360-369 LY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|