DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Bình |
Nhan đề
| Đáp ứng rào cản phi thuế quan để đẩy mạnh xuất khẩu bền vững hàng thuỷ sản Việt Nam / GS.TS Đỗ Đức Bình, TS. Bùi Huy Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 214tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 3 chương. Chương 1: Những vấn đề lý luận về rào cản phi thuế quan và kinh nghiệm vượt rào cản phi thuế quan của một số quốc gia. Chương 2:Thực trạng vượt rào cản đẩy mạnh xuất khẩu hàng thuỷ sản trong thời gian qua. Chương 3: Định hướng và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu bền vững hàng thuỷ sản trong thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Thuỷ sản |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thuế quan |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Phượng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106627 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20118685-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10402 |
---|
005 | 201711271050 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20171127105010|boanhntk|c20171021010228|dtinhtx|y20171013171507|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bĐAP |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Bình|cGS,TS |
---|
245 | |aĐáp ứng rào cản phi thuế quan để đẩy mạnh xuất khẩu bền vững hàng thuỷ sản Việt Nam / |cGS.TS Đỗ Đức Bình, TS. Bùi Huy Phượng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a214tr ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 3 chương. Chương 1: Những vấn đề lý luận về rào cản phi thuế quan và kinh nghiệm vượt rào cản phi thuế quan của một số quốc gia. Chương 2:Thực trạng vượt rào cản đẩy mạnh xuất khẩu hàng thuỷ sản trong thời gian qua. Chương 3: Định hướng và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu bền vững hàng thuỷ sản trong thời gian tới. |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
700 | |aBùi, Huy Phượng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106627 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20118685-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118685
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 ĐAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118686
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 ĐAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106627
|
Phòng đọc mở
|
380-382 ĐAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào