DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đảng cộng sản Việt Nam : Đề cương thông báo nhanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 117tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Văn phòng trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình chuẩn bị và tiến hành đại hội X của Đảng trên các mặt: Chuẩn bị các dự thảo văn kiện Đại hội, chuẩn bị nhân sự, phương án tổ chức Đại hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại hội đại biểu toàn quốc |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kết quả |
Từ khóa tự do
| Đại hội đại biểu toàn quốc |
Từ khóa tự do
| Đại hội 10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102861, 10113760 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(11): 20107060-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10364 |
---|
005 | 201711021534 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 |
---|
039 | |a20240619133820|bluyenvth|c20171102153410|dluyenvth|y20171013171504|zajclib |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bKÊT |
---|
245 | |aKết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đảng cộng sản Việt Nam : |bĐề cương thông báo nhanh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a117tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Văn phòng trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày quá trình chuẩn bị và tiến hành đại hội X của Đảng trên các mặt: Chuẩn bị các dự thảo văn kiện Đại hội, chuẩn bị nhân sự, phương án tổ chức Đại hội |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐại hội đại biểu toàn quốc |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aKết quả |
---|
653 | |aĐại hội đại biểu toàn quốc |
---|
653 | |aĐại hội 10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102861, 10113760 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(11): 20107060-70 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107060
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107061
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107062
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20107063
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20107064
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20107065
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20107066
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20107067
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20107068
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20107069
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KÊT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào