- Giáo trình
- 335.4 GIAO
Giáo trình triết học Mác - Lênin
DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 670 tr. ; 20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, Tư tưởng HCM |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của chủ nghĩa Mác-Lênin về các vấn đề: vai trò, sự ra đời và phát triển, các phép biện chứng của chủ nghĩa duy vật, các cặp phạm trù cơ bản và những quy luật của chủ nghĩa duy vật. Một số vấn đề về lí luận nhận thức, xã hội và tự nhiên, các hình thái kinh tế-xã hội,... |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Khoa
| Triết học |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90102169-73 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104119-20 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20112276-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10342 |
---|
005 | 202210261000 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000 |
---|
039 | |a20221026100108|bluyenvth|c20171109163751|dluyenvth|y20171013171503|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a670 tr. ; |c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác-Lênin, Tư tưởng HCM |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của chủ nghĩa Mác-Lênin về các vấn đề: vai trò, sự ra đời và phát triển, các phép biện chứng của chủ nghĩa duy vật, các cặp phạm trù cơ bản và những quy luật của chủ nghĩa duy vật. Một số vấn đề về lí luận nhận thức, xã hội và tự nhiên, các hình thái kinh tế-xã hội,... |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
690 | |aTriết học |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102169-73 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104119-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20112276-85 |
---|
890 | |a17|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112276
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20112277
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20112278
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20112279
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20112280
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20112281
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20112282
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20112283
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20112284
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20112285
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|