DDC
| 306 |
Nhan đề
| Điển tích văn hóa Trung Hoa / Nguyễn Văn Huân biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2008 |
Mô tả vật lý
| 250tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Một số điển tích về đất nước và con người Trung Hoa cổ đại, phong tục tập quán, kinh sách truyện xếp theo vần chữ cái. |
Từ khóa tự do
| Điển tích |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109492 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20127447-66 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9804 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10340 |
---|
005 | 201712140929 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20171214092910|bdonntl|c20171214092856|ddonntl|y20171013171503|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bĐIÊN |
---|
245 | |aĐiển tích văn hóa Trung Hoa / |cNguyễn Văn Huân biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2008 |
---|
300 | |a250tr ; |c19cm |
---|
520 | |aMột số điển tích về đất nước và con người Trung Hoa cổ đại, phong tục tập quán, kinh sách truyện xếp theo vần chữ cái. |
---|
653 | |aĐiển tích |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109492 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20127447-66 |
---|
890 | |a21|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127447
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127448
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127449
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127450
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20127451
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20127452
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20127453
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20127454
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20127455
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20127456
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào