DDC
| 340/341 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về công tác tư pháp |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 338trT.3 ; 19cm |
Tùng thư
| Bộ Tư pháp |
Tóm tắt
| Gồm những văn bản pháp luật cần thiết cho công tác của cán bộ tư pháp, toà án và thi hành án được ban hành từ tháng 1/1994 đến tháng 12/1994 |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Công tác |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105260 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10337 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20171021010202|btinhtx|c20171013171503|dadmin|y20171013171503|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về công tác tư pháp |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Chính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a338tr|aT.3 ; |c19cm |
---|
490 | |aBộ Tư pháp |
---|
520 | |aGồm những văn bản pháp luật cần thiết cho công tác của cán bộ tư pháp, toà án và thi hành án được ban hành từ tháng 1/1994 đến tháng 12/1994 |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aCông tác |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105260 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105260
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào