DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Lạc Việt |
Nhan đề
| Chùa Hà Nội / Lạc Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 212tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Kiến trúc, di tích lịch sử các ngôi chùa ở Hà Nội. Đạo phật và Phật giáo ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| Chùa |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lạc Việt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101205 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20100856-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10256 |
---|
005 | 201710211550 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20171021155041|boanhntk|c20171021010113|dtinhtx|y20171013171457|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bCHUA |
---|
100 | |aLạc Việt |
---|
245 | |aChùa Hà Nội / |cLạc Việt |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Hà Nội, |c2009 |
---|
300 | |a212tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aKiến trúc, di tích lịch sử các ngôi chùa ở Hà Nội. Đạo phật và Phật giáo ở Việt Nam |
---|
653 | |aĐạo phật |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLạc Việt |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101205 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20100856-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100856
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHUA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100857
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHUA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100858
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHUA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100859
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHUA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101205
|
Phòng đọc mở
|
200-299 CHUA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào