DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đoan |
Nhan đề
| Thực hiện và áp dụng pháp luật ở Việt Nam : Sách tham khảo / TS. Nguyễn Minh Đoan |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 163tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Áp dụng pháp luật và hiệu quả thực hiện pháp luật ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105210 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20113499-500 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10251 |
---|
005 | 201711111410 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20171111141014|bhangptt|c20171021010112|dtinhtx|y20171013171456|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bTHƯC |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Đoan |
---|
245 | |aThực hiện và áp dụng pháp luật ở Việt Nam : |bSách tham khảo / |cTS. Nguyễn Minh Đoan |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a163tr ; |c19cm |
---|
520 | |aÁp dụng pháp luật và hiệu quả thực hiện pháp luật ở Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105210 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20113499-500 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113499
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 THƯC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113500
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 THƯC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105210
|
Phòng đọc mở
|
340/341 THƯC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào