DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Nhan đề
| Hương sắc trong vườn văn / Nguyễn Hiến Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 494tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến hình thức của cái đẹp và ảnh hưởng của cái đẹp đến văn học và cách viết văn |
Từ khóa tự do
| Cái đẹp |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109796 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20121800-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10227 |
---|
005 | 201712040921 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20171204092151|bdonntl|c20171021010059|dtinhtx|y20171013171455|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bHƯƠNG |
---|
100 | |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
245 | |aHương sắc trong vườn văn / |cNguyễn Hiến Lê |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2006 |
---|
300 | |a494tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐề cập đến hình thức của cái đẹp và ảnh hưởng của cái đẹp đến văn học và cách viết văn |
---|
653 | |aCái đẹp |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109796 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20121800-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121800
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121801
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109796
|
Phòng đọc mở
|
800-809 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào