DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Lương |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / TS. Ngô Văn Lương (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin, những kinh nghiệm thực tiễn của các nước trên thế giới vận dụng vào việc phát triển kinh tế trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thời kì quá độ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Khoa
| Khoa Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200312 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(70): 30105797-865, 30112249 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104088 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20113024-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1029 |
---|
005 | 201811151033 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 đ |
---|
039 | |a20181115103430|bluyenvth|c20171111091222|dluyenvth|y20171013170327|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bKINH |
---|
100 | |aNgô, Văn Lương|cTS |
---|
245 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / |cTS. Ngô Văn Lương (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aPhân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aQuan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác-lênin, những kinh nghiệm thực tiễn của các nước trên thế giới vận dụng vào việc phát triển kinh tế trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
---|
653 | |aThời kì quá độ |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
690 | |aKhoa Kinh tế chính trị |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200312 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(70): 30105797-865, 30112249 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104088 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20113024-43 |
---|
890 | |a92|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113041
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
2
|
20113042
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
20113043
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
4
|
20113024
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
20113025
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
20113026
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
20113027
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
20113028
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
20113029
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
20113030
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào