DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự và thương mại Thái Lan : Các quyển I-VI |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 509 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105368 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20113970-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9586 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10112 |
---|
005 | 201805141352 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500 |
---|
039 | |a20180514135645|bluyenvth|c20171021010005|dtinhtx|y20171013171447|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật dân sự và thương mại Thái Lan : |bCác quyển I-VI |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a509 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105368 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20113970-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113970
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113971
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113972
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113973
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105368
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào