DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Công ước của Liên Hợp Quốc về luật biển : Tìm hiểu các quy định về luật biển quốc tế. |
Thông tin xuất bản
| HCM : Nxb.TP.Hồ Chí Minh, 1996 |
Mô tả vật lý
| 271tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Liên hợp quốc |
Từ khóa tự do
| Luật biển |
Từ khóa tự do
| Công ước quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122563-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10020 |
---|
005 | 201712051448 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 |
---|
039 | |a20171205144808|bHangptt|c20171021005929|dtinhtx|y20171013171441|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCÔNG |
---|
245 | |aCông ước của Liên Hợp Quốc về luật biển : |bTìm hiểu các quy định về luật biển quốc tế. |
---|
260 | |aHCM : |bNxb.TP.Hồ Chí Minh, |c1996 |
---|
300 | |a271tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122563-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122563
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122564
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào