|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9995 |
---|
005 | 202303311627 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230331162720|bhaoltp|c20200727104833|dhangptt|y20171013171439|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bGIAO |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Trình|cPGS.NGƯT |
---|
245 | |aGiáo trình thị trường chứng khoán / |cPGS.NGƯT. Đinh Xuân Trình, PGS. Nguyễn Thị Quy |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a271tr ; |c20,5cm |
---|
653 | |aThị trường chứng khóan |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Quy |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20115213-5 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2103 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115213
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20115214
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20115215
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào