DDC
| 658 |
Tác giả CN
| DUPONT,M.K |
Nhan đề
| Nghệ thuật giao dịch trong kinh doanh : Phép cư sử của người làm kinh doanh / M.K,DUPONT;Biên dịch NguyễnThị Quỳnh Dao, Nguyễn Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1998 |
Mô tả vật lý
| 195tr ; 18cm |
Từ khóa tự do
| Giao dịch |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Quỳnh Dao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn-Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20120209 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9990 |
---|
005 | 201711300912 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 |
---|
039 | |a20171130091241|bdonntl|c20171021005906|dtinhtx|y20171013171439|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658|bNGHÊ |
---|
100 | |aDUPONT,M.K |
---|
245 | |aNghệ thuật giao dịch trong kinh doanh : |bPhép cư sử của người làm kinh doanh / |cM.K,DUPONT;Biên dịch NguyễnThị Quỳnh Dao, Nguyễn Nguyên |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà nẵng, |c1998 |
---|
300 | |a195tr ; |c18cm |
---|
653 | |aGiao dịch |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Quỳnh Dao |
---|
700 | |aNguyễn-Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20120209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120209
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào