DDC
| 370/371 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hộ |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương. Tập 2 / GS.TS Nguyễn Văn Hộ, PGS.TS Hà Thị Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 151tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Đức |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20117980 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9956 |
---|
005 | 201711240924 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 |
---|
039 | |a20171124092500|boanhntk|c20171124092445|doanhntk|y20171013171437|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hộ|cGS, TSKH |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương. |nTập 2 / |cGS.TS Nguyễn Văn Hộ, PGS.TS Hà Thị Đức |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a151tr ; |c20cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aHà, Thị Đức |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20117980 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117980
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào