DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Vãn |
Nhan đề
| Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỉ mới, hướng xuất khẩu / TS. Nguyễn Trung Vãn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 346tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Thị trường gạo thế giới, khả năng sản xuất và xuất khẩu gạo của Việt Nam. Định hướng và giải pháp |
Từ khóa tự do
| Gạo |
Từ khóa tự do
| Thiên niên kỉ |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Lúa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20111611-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 944 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1014 |
---|
005 | 201711090857 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500 |
---|
039 | |a20171109085705|boanhntk|c20171021000635|dtinhtx|y20171013170326|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLUA |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Vãn|cTS |
---|
245 | |aLúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỉ mới, hướng xuất khẩu / |cTS. Nguyễn Trung Vãn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a346tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aThị trường gạo thế giới, khả năng sản xuất và xuất khẩu gạo của Việt Nam. Định hướng và giải pháp |
---|
653 | |aGạo |
---|
653 | |aThiên niên kỉ |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aLúa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20111611-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111611
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LUA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111612
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LUA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111613
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LUA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào