|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9937 |
---|
005 | 201712150955 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 đ |
---|
039 | |a20171215095521|bhangptt|c20171021005850|dtinhtx|y20171013171436|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bCAC |
---|
100 | |aLưu, Văn Lợi |
---|
245 | |aCác cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Paris / |cLưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c1996 |
---|
300 | |a522 tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aHiệp định Paris |
---|
653 | |aThương lượng |
---|
653 | |aLịch sử ngoại giao |
---|
653 | |aLê Đức Thọ |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Vũ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20127972-80 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127972
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127973
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127974
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127975
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20127976
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20127977
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20127978
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20127979
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20127980
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào