DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Toóc-Van, Guyếc-Gien |
Nhan đề
| 100 năm khoa học hình sự thế giới : Sách tham khảo của lực lượng công an nhân dân / Guyếc-Gien Toóc-Van; Người dịch: Dưỡng Văn Ngữ, Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2001 |
Mô tả vật lý
| 719tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Khoa học hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ba |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Giới |
Tác giả(bs) CN
| Dưỡng, Văn Ngữ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20120935-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9917 |
---|
005 | 201712011106 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68500 |
---|
039 | |a20171201110641|bhangptt|c20171021005844|dtinhtx|y20171013171434|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
100 | |aToóc-Van, Guyếc-Gien |
---|
245 | |a100 năm khoa học hình sự thế giới : |bSách tham khảo của lực lượng công an nhân dân / |cGuyếc-Gien Toóc-Van; Người dịch: Dưỡng Văn Ngữ, Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2001 |
---|
300 | |a719tr ; |c19cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKhoa học hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhạm, Văn Ba |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Giới |
---|
700 | |aDưỡng, Văn Ngữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120935-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120935
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120936
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120937
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|