DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phan Bội Châu |
Nhan đề
| Phan Bội Châu toàn tập /. Tập 8, Văn vnf 1925-1940 / Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Huế. : Nxb Thuận Hóa, 2000 |
Mô tả vật lý
| 622tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Văn Tế |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Tác giả(bs) CN
| Phan Bội Châu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110636 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9291 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9794 |
---|
005 | 201806121601 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180612160104|bhangptt|c20171021005753|dtinhtx|y20171013171426|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bPHAN |
---|
100 | |aPhan Bội Châu |
---|
245 | |aPhan Bội Châu toàn tập /. |nTập 8, |pVăn vnf 1925-1940 / |cPhan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHuế. : |bNxb Thuận Hóa, |c2000 |
---|
300 | |a622tr ; |c24cm |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aVăn Tế |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
700 | |aPhan Bội Châu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110636 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110636
|
Phòng đọc mở
|
895.922 PHAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào