DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Trung |
Nhan đề
| Bản chất của đời sống. Q.1:, Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung (Trương Công Dũng) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 397 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm lựa chọn một số kiến thức: sinh học, toán học, vật lý, triết học... Một số nội dung quan trọng của phật học làm dữ liệu nghiên cứu, xây dựng cấu trúc nhận thức nền tảng |
Từ khóa tự do
| Nhận thức |
Từ khóa tự do
| Phật học |
Từ khóa tự do
| Thị giác |
Từ khóa tự do
| Trạng thái |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Trung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101190 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20100936-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 929 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 997 |
---|
005 | 201804161346 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20180416134936|bluyenvth|c20171021161342|doanhntk|y20171013170325|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bBAN |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Trung |
---|
245 | |aBản chất của đời sống. |nQ.1:, |pPhật học và khoa học hiện đại / |cNguyễn Đăng Trung (Trương Công Dũng) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c2002 |
---|
300 | |a397 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTác phẩm lựa chọn một số kiến thức: sinh học, toán học, vật lý, triết học... Một số nội dung quan trọng của phật học làm dữ liệu nghiên cứu, xây dựng cấu trúc nhận thức nền tảng |
---|
653 | |aNhận thức |
---|
653 | |aPhật học |
---|
653 | |aThị giác |
---|
653 | |aTrạng thái |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Trung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101190 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20100936-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100936
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100937
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101190
|
Phòng đọc mở
|
200-299 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|