DDC
| 305 |
Nhan đề
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Nam) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1984 |
Mô tả vật lý
| 313tr ; 27cm |
Phụ chú
| Uỷ ban Khoa học xã hội. Viện Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20106827-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9271 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9773 |
---|
005 | 201711021414 |
---|
008 | s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171102141357|boanhntk|c20171021005746|dtinhtx|y20171013171425|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCAC |
---|
245 | |aCác dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Nam) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1984 |
---|
300 | |a313tr ; |c27cm |
---|
500 | |aUỷ ban Khoa học xã hội. Viện Dân tộc học |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aDân tộc ít người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20106827-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106827
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106828
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào