DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Pôlianxki, F. IA |
Nhan đề
| Lịch sử kinh tế các nước (ngoài Liên Xô). Tập 1, Thời đại phong kiến / F. IA. Pôlianxki; Người dịch: Trương Hữu Quýnh, Lương Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Xã hội, 1978 |
Mô tả vật lý
| 647tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Thời đại |
Từ khóa tự do
| Phong kiến |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ninh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114438 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20135331 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9740 |
---|
005 | 201901071549 |
---|
008 | s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190107154920|boanhntk|c20190107154909|doanhntk|y20171013171423|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLICH |
---|
100 | |aPôlianxki, F. IA |
---|
245 | |aLịch sử kinh tế các nước (ngoài Liên Xô). |nTập 1, |pThời đại phong kiến / |cF. IA. Pôlianxki; Người dịch: Trương Hữu Quýnh, Lương Ninh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Xã hội, |c1978 |
---|
300 | |a647tr ; |c24cm |
---|
653 | |aThời đại |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
700 | |aLương Ninh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114438 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20135331 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114438
|
Phòng đọc mở
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20135331
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào