DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam. Quyết định của trọng tài nước ngoài =Ordinance on the recognition and enforcement in Vietnam of foreign arbitration awards |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 81tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Luật toà án |
Từ khóa tự do
| Thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Công nhận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106170 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20121371-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9227 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9729 |
---|
005 | 201712020847 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 |
---|
039 | |a20171202084700|bhangptt|c20171021005733|dtinhtx|y20171013171422|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bPHAP |
---|
245 | |aPháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam. Quyết định của trọng tài nước ngoài =|bOrdinance on the recognition and enforcement in Vietnam of foreign arbitration awards |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a81tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aLuật toà án |
---|
653 | |aThi hành |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nhận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106170 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20121371-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121371
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121372
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121373
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121374
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106170
|
Phòng đọc mở
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào