DDC
| 355-359 |
Nhan đề
| Thương chiến binh pháp / Dương Thu ái biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1996 |
Mô tả vật lý
| 540 tr ; 20. 5cm |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Binh pháp |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thu Ái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20117428-30 |
|
000
| 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9718 |
---|
005 | 201711221056 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 đ |
---|
039 | |a20171122105641|boanhntk|c20171021005729|dtinhtx|y20171013171421|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a355-359|bTHƯƠNG |
---|
245 | |aThương chiến binh pháp / |cDương Thu ái biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1996 |
---|
300 | |a540 tr ; |c20. 5cm |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aBinh pháp |
---|
700 | |aDương Thu Ái|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20117428-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117428
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 THƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117429
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 THƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117430
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 THƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào