DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Khổng Tử |
Nhan đề
| Thượng thư tức kinh thư / Khổng Tử;San Định;Người dịch:Nhượng Tống |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 208tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Ngu thư, hạ thư, thượng thư, chu thư, chứa đạo lý của Khổng giáo |
Từ khóa tự do
| Khổng giáo |
Từ khóa tự do
| Kinh thư |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Tử |
Tác giả(bs) CN
| Nhượng Tống |
Tác giả(bs) CN
| San Định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100639, 10106531 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 982 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20171021000626|btinhtx|c20171013170324|ddonntl|y20171013170324|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bTHƯƠNG |
---|
100 | |aKhổng Tử |
---|
245 | |aThượng thư tức kinh thư / |cKhổng Tử;San Định;Người dịch:Nhượng Tống |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2001 |
---|
300 | |a208tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNgu thư, hạ thư, thượng thư, chu thư, chứa đạo lý của Khổng giáo |
---|
653 | |aKhổng giáo |
---|
653 | |aKinh thư |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aKhổng Tử |
---|
700 | |aNhượng Tống |
---|
700 | |aSan Định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100639, 10106531 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100639
|
Phòng đọc mở
|
180/181 THƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106531
|
Phòng đọc mở
|
180/181 THƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|