DDC
| 321/322 |
Nhan đề
| Niên giám 1998 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1099tr ; 27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Tóm tắt
| Hệ thống Chính phủ, thành viên chính phủ, thủ trưởng các cơ quan thuộc chính phủ. Tổng hợp thông tin về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, đối ngoại...năm 1998 |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Niên giám |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102288 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9157 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9653 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c265000đ |
---|
039 | |a20171021005709|btinhtx|c20171013171417|dluyenvth|y20171013171417|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a321/322|bNIÊN |
---|
245 | |aNiên giám 1998 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a1099tr ; |c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
520 | |aHệ thống Chính phủ, thành viên chính phủ, thủ trưởng các cơ quan thuộc chính phủ. Tổng hợp thông tin về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, đối ngoại...năm 1998 |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102288
|
Phòng đọc mở
|
321/322 NIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào