|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9072 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9564 |
---|
005 | 201712181026 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171218145115|bluyenvth|c20171218102626|dluyenvth|y20171013171411|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVĂN |
---|
100 | |aMai Quốc Liên |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : |bTiểu thuyết 1945 - 1975. |nQ.1, T.24 / |cMai Quốc Liên chủ biên, Chu Giang, Nguyễn Cừ |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2005 |
---|
300 | |a1124 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn, Cừ |
---|
700 | |aMai, Quốc Liên |
---|
700 | |aMai Quốc Liên |
---|
700 | |aChu Giang |
---|
700 | |aNguyễn Cừ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110114 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20129368 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129368
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110114
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|