DDC
| 700-710 |
Tác giả CN
| Cagan, M |
Nhan đề
| Hình thái học của nghệ thuật / M.Cagan; Phan Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 600tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Lịch sử và phương pháp luận nghiên cứu cơ cấu bên trong của thế giới nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Hình thái |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108568 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20120605-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 964 |
---|
005 | 201711301533 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20171130153327|bdonntl|c20171021000622|dtinhtx|y20171013170323|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a700-710|bHINH |
---|
100 | |aCagan, M |
---|
245 | |aHình thái học của nghệ thuật / |cM.Cagan; Phan Ngọc dịch |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2004 |
---|
300 | |a600tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aLịch sử và phương pháp luận nghiên cứu cơ cấu bên trong của thế giới nghệ thuật |
---|
653 | |aHình thái |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
700 | |aPhan Ngọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108568 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20120605-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120605
|
Phòng mượn tư chọn
|
700-710 HINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120606
|
Phòng mượn tư chọn
|
700-710 HINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108568
|
Phòng đọc mở
|
700-710 HINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào