DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Hoàng, Phong Hà |
Nhan đề
| Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới. T.1: Từ A - L / Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân cb |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các lãnh thổ trên thế giới, sắp xếp các nước và lãnh thổ theo thứ tự vần chữ cái tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Mỹ Vân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110935 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128646-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9472 |
---|
005 | 201712160955 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000đ |
---|
039 | |a20171216095601|bluyenvth|c20171216095546|dluyenvth|y20171013171405|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bCAC |
---|
100 | |aHoàng, Phong Hà |
---|
245 | |aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới. |nT.1: Từ A - L / |cHoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân cb |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các lãnh thổ trên thế giới, sắp xếp các nước và lãnh thổ theo thứ tự vần chữ cái tiếng Việt. |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐinh, Mỹ Vân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110935 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128646-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128646
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128647
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110935
|
Phòng đọc mở
|
910 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào