DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Sơn |
Nhan đề
| Loại hình tác phẩm thiền uyển tập anh : Chuyên luận / Nguyễn Hữu Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 370tr ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện văn học |
Tóm tắt
| Cấu trúc các tiểu truyện thiền sư trong thiền uyển tập anh. Mối quan hệ giữa bộ phận "Truyện ghi chép tiểu sử" và "Tàng trữ giá trị thi ca" trong thiền uyển tập anh. Khả năng tích hợp yếu tố Folklore giữa cốt truyện với thư tịch cổ và truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Loại hình |
Từ khóa tự do
| Thi ca |
Từ khóa tự do
| Thiền sư |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Từ khóa tự do
| Chuyên luận |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109007 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122153-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 893 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 957 |
---|
005 | 201712050938 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20171205093902|bdonntl|c20171021000620|dtinhtx|y20171013170322|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bLOAI |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Sơn |
---|
245 | |aLoại hình tác phẩm thiền uyển tập anh : |bChuyên luận / |cNguyễn Hữu Sơn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a370tr ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện văn học |
---|
520 | |aCấu trúc các tiểu truyện thiền sư trong thiền uyển tập anh. Mối quan hệ giữa bộ phận "Truyện ghi chép tiểu sử" và "Tàng trữ giá trị thi ca" trong thiền uyển tập anh. Khả năng tích hợp yếu tố Folklore giữa cốt truyện với thư tịch cổ và truyện cổ tích |
---|
653 | |aLoại hình |
---|
653 | |aThi ca |
---|
653 | |aThiền sư |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aChuyên luận |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109007 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122153-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122153
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LOAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122154
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LOAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109007
|
Phòng đọc mở
|
800-809 LOAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào