DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Nguyễn Duy Trinh. Hồi ký và tác phẩm |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 714tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời và con người đồng chí Nguyễn Duy Trinh. Một số tác phẩm của đồng chí Nguyễn Duy Trinh về chính trị, kinh tế, ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Duy Trinh |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111863 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20132361 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 884 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 947 |
---|
005 | 201808091358 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20180809135852|bhangptt|c20171021000616|dtinhtx|y20171013170321|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bNGUYÊN |
---|
245 | |aNguyễn Duy Trinh. Hồi ký và tác phẩm |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a714tr ; |c22cm |
---|
520 | |aCuộc đời và con người đồng chí Nguyễn Duy Trinh. Một số tác phẩm của đồng chí Nguyễn Duy Trinh về chính trị, kinh tế, ngoại giao |
---|
653 | |aNguyễn Duy Trinh |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111863 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20132361 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111863
|
Phòng đọc mở
|
959.7 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132361
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào