DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Một số vấn đề dân tộc và quan điểm chính sách của Đảng và Nhà nước ta |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 1995 |
Mô tả vật lý
| 216tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề dân tộc và quan hệ tộc người trong một quốc gia dân tộc.Dân tộc Việt Nam và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước trong thời kì đổi mới. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Đảng |
Từ khóa tự do
| Chính sách dân tộc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102080 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9224 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000đ |
---|
039 | |a20171021005345|btinhtx|c20171013171348|dhangpt|y20171013171348|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bMÔT |
---|
245 | |aMột số vấn đề dân tộc và quan điểm chính sách của Đảng và Nhà nước ta |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c1995 |
---|
300 | |a216tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề dân tộc và quan hệ tộc người trong một quốc gia dân tộc.Dân tộc Việt Nam và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước trong thời kì đổi mới. |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aĐảng |
---|
653 | |aChính sách dân tộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102080
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào