DDC
| 303/304 |
Tác giả CN
| Khổng Diễn |
Nhan đề
| Dân số và dân số tộc người ở Việt Nam / Khổng Diễn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1995 |
Mô tả vật lý
| 313tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các quá trình dân số tộc người ở nước ta. |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Tộc người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101442 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20106185 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9211 |
---|
005 | 201711011443 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000đ |
---|
039 | |a20171101144339|boanhntk|c20171021005341|dtinhtx|y20171013171347|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a303/304|bDÂN |
---|
100 | |aKhổng Diễn |
---|
245 | |aDân số và dân số tộc người ở Việt Nam / |cKhổng Diễn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1995 |
---|
300 | |a313tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNghiên cứu các quá trình dân số tộc người ở nước ta. |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aTộc người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101442 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20106185 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106185
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101442
|
Phòng đọc mở
|
303/304 DÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào