DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật về phá sản và giải thể doanh nghiệp : Văn bản hiện hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 167tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Phá sản |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giải thể |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105352 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20115538 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8729 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9207 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000đ |
---|
039 | |a20171021005339|btinhtx|c20171013171347|ddonntl|y20171013171347|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống văn bản pháp luật về phá sản và giải thể doanh nghiệp : |bVăn bản hiện hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a167tr ; |c19cm |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aPhá sản |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiải thể |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105352 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20115538 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115538
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105352
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào