DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Ngôn |
Nhan đề
| Câu đố người Việt. Q.1 / Trần Đức Ngôn biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 333tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107573 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9051 |
---|
005 | 201805241055 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180524105509|boanhntk|c20171021005236|dtinhtx|y20171013171337|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bCÂU |
---|
100 | |aTrần, Đức Ngôn |
---|
245 | |aCâu đố người Việt. |nQ.1 / |cTrần Đức Ngôn biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a333tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107573 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107573
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào