DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Hường |
Nhan đề
| Các thể loại báo chí thông tấn / Đinh Văn Hường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 398tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung thể loại báo chí, các dạng tin và cách viết tin, kĩ năng phỏng vấn và tường thuật. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tường thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90101042 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100193-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20103460-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9020 |
---|
005 | 201710261446 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52500đ |
---|
039 | |a20171026144624|bluyenvth|c20171021005225|dtinhtx|y20171013171335|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
100 | |aĐinh, Văn Hường |
---|
245 | |aCác thể loại báo chí thông tấn / |cĐinh Văn Hường |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a398tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung thể loại báo chí, các dạng tin và cách viết tin, kĩ năng phỏng vấn và tường thuật. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTường thuật |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90101042 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100193-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20103460-1 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103460
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20103461
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100193
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100194
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
90101042
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào