DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cung cấp toàn văn Bộ Luật lao dộng với những quy định chung và quy định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, kỷ luật lao động,... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật Lao động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105292 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20113974-6, 20114072-7, 20132010, 20132042-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8999 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604570509-4|c23.000đ |
---|
039 | |a20171113101045|bhangptt|c20171021005218|dtinhtx|y20171013171333|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật lao động |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a171tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCung cấp toàn văn Bộ Luật lao dộng với những quy định chung và quy định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, kỷ luật lao động,... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105292 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20113974-6, 20114072-7, 20132010, 20132042-3 |
---|
890 | |a13|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114072
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
20114073
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
20114074
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
20114075
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
20114076
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
20113974
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
20113975
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
20113976
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
20114077
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10105292
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|