DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khoan |
Nhan đề
| Bác Hồ ở Xiêm : 1928 - 1929 / TS. Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Tiến đồng c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 164 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp một số văn kiện, bài viết, tư liệu về thời gian Người hoạt động trên đất Xiêm trong những năm 1928-1929 |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110868 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20118085 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 914 |
---|
005 | 201711241006 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20171124100609|bluyenvth|c20171021000602|dtinhtx|y20171013170319|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khoan|cTS |
---|
245 | |aBác Hồ ở Xiêm : |b1928 - 1929 / |cTS. Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Tiến đồng c.b |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a164 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTập hợp một số văn kiện, bài viết, tư liệu về thời gian Người hoạt động trên đất Xiêm trong những năm 1928-1929 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110868 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20118085 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118085
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110868
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|