|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8930 |
---|
005 | 201810291530 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181029153019|boanhntk|c20180509092459|dhangptt|y20171013171329|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
100 | |aHồ Chí Minh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh toàn tập. |nTập 10, |p1960-1962 / |cHồ Chí Minh |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a736tr ; |c22cm |
---|
653 | |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
700 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104618
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào