- Sách tham khảo
- 342-349 LUÂT
Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Phương Tùng |
Nhan đề
| Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán / Phương Tùng, Nguyễn Hiểu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 418tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Gồm những vấn đề liên quan đến thị trường chứng khóan như: hệ thống, giao dịch chứng khóan, thanh niên tham gia thị trường chứng khóan, tổ chức và quản lý công ty chứng khóan... |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Công ty |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Phương Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105995 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20120130-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8786 |
---|
005 | 201711300845 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20171130084552|bhangptt|c20171021005046|dtinhtx|y20171013171318|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
100 | |aPhương Tùng |
---|
245 | |aLuật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán / |cPhương Tùng, Nguyễn Hiểu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a418tr ; |c20cm |
---|
520 | |aGồm những vấn đề liên quan đến thị trường chứng khóan như: hệ thống, giao dịch chứng khóan, thanh niên tham gia thị trường chứng khóan, tổ chức và quản lý công ty chứng khóan... |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
700 | |aNguyễn, Hiểu |
---|
700 | |aPhương Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105995 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120130-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120130
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120131
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120132
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105995
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|